Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tiêu chuẩn: | VDE0620-1, CEE7 | Vật chất: | thép S136 được xử lý nhiệt |
---|---|---|---|
Đăng kí: | để kiểm tra phích cắm và ổ cắm | Lô hàng: | Bằng cách thể hiện |
Điểm nổi bật: | Máy đo kiểm tra phích cắm và ổ cắm DIN-VDE0620-1,Máy đo kiểm tra phích cắm và ổ cắm chính xác,Máy đo ổ cắm phích cắm bằng thép S136 |
Đồng hồ đo kiểm tra phích cắm và ổ cắm chính xác DIN-VDE0620-1
Tất cả các đồng hồ đo đều được thiết kế theo số hình của DIN-VDE0620-1 và có thể đi kèm với chứng chỉ hiệu chuẩn do phòng thí nghiệm được ủy quyền của ISO17025 cấp, vui lòng gửi số hình khi thực hiện yêu cầu.
Tiêu chuẩn / Số hình | Sự miêu tả | QTY |
DIN-VDE0620-1 Lehre1 (CEE7-C1) | Máy đo kích thước lỗ ghim (5.0, 5.8, 6.0) Lehre für die groBe der steckerstift-Einfuhrungsoffnungen |
3 |
DIN-VDE0620-1 Lehre2 (CEE7-C2) | Máy đo để kiểm tra chiều rộng mở nhỏ nhất và lực kéo ra nhỏ nhất của các ổ cắm tiếp xúc Lehre zur Prufung der kleinsten Offnungsweite und kleinsten Abzugskraft der Kontaktbuchsen |
2 |
DIN-VDE0620-1 Lehre3 (CEE7-C3) | Máy đo khả năng cắm của phích cắm hai chân Lehre für die Einführbarkeit zweipoliger Stecker |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre4 (CEE7-C4) | Máy đo để cắm phích cắm hai cực với các tiếp điểm bảo vệ ở bên cạnh Lehre für die Einführbarkeit zweipoliger Stecker mit seitlichen Schutzkontakten |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre5 (CEE7-C7) | Máy đo để kiểm tra khoảng cách đến lần tiếp xúc đầu tiên (5A, 5B, 5C, 5D) Lehre zur Prüfung des Abstandes bis zur erstmaligen Kontaktgabe |
4 |
DIN-VDE0620-1 Lehre6A (CEE7-C9A) | Máy đo đường kính chân Lehre für den stiftdurchmesser |
2 |
DIN-VDE0620-1 Lehre6B (CEE7-C9B) | Máy đo đường kính chân Lehre für den stiftdurchmesser |
2 |
DIN-VDE0620-1 Lehre7A, B (CEE7-C10AB) | Máy đo để kiểm tra khoảng cách chân của các đầu nối 2P + AC16A và 2P AC 16A Lehre für die prüfung des stiftabstandes bei Steckern 2P + AC16A và 2P AC 16A |
2 |
DIN-VDE0620-1 Lehre8 (CEE7-C11) | Máy đo để kiểm tra chiều rộng mở lớn của ổ cắm tiếp xúc Lehre zur Prüfung der Groβben Öffnungsweite der Kontaktbuchsen |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre9 (CEE7-C12) | Máy đo để kiểm tra khả năng hoán đổi cho nhau Lehre für die Auswechselbarkeit |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre10A (CEE7-C18) | Máy đo để kiểm tra sự bất khả thi của việc chèn một cực Lehre zur Prüfung auf Unmöglichkeit des einpoligen Einführen |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre10B | Máy đo để kiểm tra sự bất khả thi của việc chèn một cực Lehre zur Prüfung auf Unmöglichkeit des einpoligen Einführen |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre11 | Máy đo để kiểm tra khả năng không thể nhập phích cắm hai cực mà không có tiếp điểm bảo vệ Lehre für die Prüfung der Nichteinfuhrbarkeit zweipoliger Stecker ohne Schutzkontakt |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre12 | Kiểm tra khả năng không thể cắm phích cắm vào ổ cắm với một cực (bao gồm trọng lượng 250g và 1000g) Lehre zur Prüfung auf Unmöglichkeit des einpoligen Einführens von Steckern ở Steckdosen |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre13 | Thăm dò để kiểm tra khả năng không chạm tới của các bộ phận đang hoạt động thông qua cửa chớp và các bộ phận hoạt động của ổ cắm với mức độ bảo vệ cao hơn Lehre zur Prüfung der Nichtberuhrbarkeit von aktiven teilen durch die Shutter hindurch und von aktiven Teilen von Steckdosen mit höherem Schutzgard |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre14 | Máy đo để kiểm tra các tiếp điểm bảo vệ bên Lehre zur Prüfung der seitlichen Schutzkontakte |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre15 | Máy đo để kiểm tra khả năng không chạm của các bộ phận mang điện qua màn trập sau khi kiểm tra hoạt động bình thường Lehre zur Prüfung der Nichtberuhrbarkeit von aktiven Teilen durch die Shutter hindurch nach der clefung des bestimmungsgemaβen Betriebs |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre16a | Máy đo để kiểm tra lực kéo ra tối đa của phích cắm 2P + AC250V 16A Lehre zur Prüfung der groβten Abzugskraft des Steckers 2P + AC250V 16A |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre16d | Máy đo để kiểm tra lực kéo ra tối đa của phích cắm 2P AC250V 2.5A Lehre zur Prüfung der groβten Abzugskraft des Steckers 2P AC250V 2.5A |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre17 | Máy đo (độ dày: xấp xỉ 2mm) để kiểm tra đường viền của nắp và nắp Lehre (dicke: khoảng 2mm) zur Prüfung des Umrisses von Kappen und Abdeckungen |
1 |
DIN-VDE0620-1 Lehre18 | Máy đo để kiểm tra rãnh, lỗ và đường cắt Lehre zur Prüfung von Rillen, Löchern und Hinterschneidungen |
1 |
DIN-VDE0620-1 Bild 15 | Thiết bị để kiểm tra độ ổn định của các tiếp điểm bảo vệ bên Vorrichtung zur Prüfung der Stabilität von seitlichen Schutzkontakten |
1 |
DIN-VDE0620-1 Bild 14 | Thiết bị đo lực tiếp xúc trên các tiếp điểm bảo vệ bên Vorrichtung zur Messung der Kontaktkraft bei seitlichen Schutzkontakten |
1 |
DIN-VDE0620-1 Bild 16a | Máy đo phích cắm tăng nhiệt độ 16A Prufstecker 2P + AC 16A |
1 |
DIN-VDE0620-1 Bild 16b | Máy đo phích cắm tăng nhiệt độ 16A Prufstecker 3P + N + AC 16A |
1 |
DIN-VDE0620-1 Bild 16d | Máy đo phích cắm tăng nhiệt độ 2,5A Prufstecker 2P AC 2.5A |
1 |
Người liên hệ: Ms. Penny Peng
Tel: +86-18979554054
Fax: 86--4008266163-29929