Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tiêu chuẩn: | IEC (EN) 60350-2 Hình 4 | Vật chất: | thép carbon thấp |
---|---|---|---|
Sự bảo đảm: | 12 tháng | Kích thước: | 145mm, 180mm, 220mm |
Điểm nổi bật: | Tàu thử nghiệm bằng thép không gỉ EC60350-2,Tàu thử nghiệm bằng thép không gỉ AISI430,Tàu bằng thép không gỉ 220mm để nấu ăn |
IEC60350-2 1.4016 Bình thử nghiệm bằng thép không gỉ có nắp nhôm
1. Giới thiệu
Tàu được thiết kế theo EN60350-2: 2013 hình ZB.1, thành tàu làm bằng thép không gỉ 1.4301, đáy tàu làm bằng thép không gỉ 1.4016 và nắp bằng nhôm.
2. Thông số
Kích thước của Dụng cụ nấu ăn được Tiêu chuẩn hóa và Lượng nước
Đường kính của đáy dụng cụ nấu (bên ngoài) mm |
Đường kính của nắp mm |
Đường kính vòng tròn nắp giữ mm |
Số lỗ trên vòng tròn |
Tổng chiều cao dụng cụ nấu (bên ngoài) mm |
Độ phẳng của đáy dụng cụ nấu ăn mm |
Tải nước NS |
Danh mục kích thước vùng nấu mm |
Danh mục dụng cụ nấu ăn được tiêu chuẩn hóa |
120 ± 0,5 | 130 ± 1 | 80 ± 1 | 7 | 125 ± 0,5 |
≥0 <0,075 |
650 |
≥100 <130 |
MỘT |
150 ± 0,5 | 165 ± 1 | 110 ± 1 | 11 | 125 ± 0,5 |
≥0 <0,075 |
1030 |
≥130 <160 |
|
180 ± 0,5 | 200 ± 1 | 140 ± 1 | 16 | 125 ± 0,5 |
≥0 <0,075 |
1500 |
≥160 <190 |
NS |
210 ± 0,5 | 230 ± 1 | 170 ± 1 | 22 | 125 ± 0,5 |
≥0 <0,1 |
2050 |
≥190 <220 |
C |
240 ± 0,5 | 265 ± 1 | 200 ± 1 | 29 | 125 ± 0,5 |
≥0 <0,1 |
2700 |
≥220 <250 |
|
270 ± 0,5 | 300 ± 1 | 230/210một± 1 | 18/18một | 125 ± 0,5 |
≥0 <0,15 |
3420 |
≥250 <280 |
NS |
300 ± 0,5 | 330 ± 1 | 260/210một± 1 | 23/22một | 125 ± 0,5 |
≥0 <0,15 |
4240 |
≥280 <310 |
|
330 ± 0,5 | 365 ± 1 | 290/270một± 1 | 27/27một | 125 ± 0,5 |
≥0 <0,15 |
5140 |
≥310 ≤330 |
|
Số lỗ được bố trí trên hai vòng tròn lỗ |
Những bức ảnh:
Người liên hệ: Ms. Penny Peng
Tel: +86-18979554054
Fax: 86--4008266163-29929